Sâu răng là một trong những bệnh răng miệng thường gặp nhất ở trẻ. Nếu không được phát hiện và điều trị sớm sẽ ảnh hưởng đến răng miệng của trẻ đến khi trưởng thành.
1. Sâu răng là gì?
Sâu răng là một bệnh nhiễm khuẩn. Sâu răng là tình trạng tổn thương mất mô cứng của răng do quá trình phá huỷ khoáng gây ra bởi vi khuẩn ở mảng bám răng và hình thành các lỗ nhỏ trên răng. Trẻ em có nguy cơ gặp phải sâu răng cao hơn nhưng người lớn cũng có nguy cơ bị sâu răng.
Trong đó, các loại sâu răng phải kể đến:
- Sâu thân răng. Là loại sâu răng phổ biến nhất, thường xuất hiện ở cả trẻ em và người lớn, sâu thân răng thường xảy ra trên bề mặt nhai hoặc giữa các răng.
- Sâu chân răng. Khi tuổi càng cao, nướu của chúng ta không còn vững chắc, khiến cho một phần của chân răng bị lộ ra ngoài. Vì không có men răng bao phủ, những khu vực chân răng bị lộ ra này dễ bị sâu răng.
- Sâu răng thứ phát. Được hình thành xung quanh những khu vực răng được trám và mão răng. Tình trạng này xảy ra là do các khu vực này thường có xu hướng tích tụ mảng bám.
Sâu răng là bệnh lý vô cùng nguy hiểm. Nếu không được điều trị kịp thời, sâu răng có thể phá hủy răng và làm hư hại tất cả các dây thần kinh nhỏ ở vùng trung tâm của răng. Điều này có thể dẫn đến tình trạng áp xe răng, một dạng nhiễm trùng ở chóp chân răng. Một khi áp xe hình thành, chỉ có thể được điều trị bằng phương pháp rút tủy răng, phẫu thuật hoặc nhổ răng.
Bất kỳ răng nào cũng có thể bị sâu, trong đó, phổ biến nhất vẫn là sâu răng hàm, sâu răng cửa.
2. Nguyên nhân dẫn đến sâu răng ở trẻ
Sau khi ăn, vi khuẩn trong thức ăn còn sót lại trên răng, kết dính với nước bọt tạo thành mảng bám, và phủ lên răng. Khi bé ăn, đặc biệt là những thức ăn từ tinh bột và đường, sẽ kết hợp với mảng bám để tạo ra acid, làm ăn mòn các chất vô cơ của men răng và ngà răng, gây ra sâu răng.
Nguyên nhân khiến sâu răng cao nhất chính là do thói quen ăn uống quá nhiều đường như bánh, kẹo, hoa quả ngọt, uống đồ uống có ga,…
Ngoài ra, khi răng mới chớm sâu nhưng chủ quan không điều trị sớm, là nguyên nhân khiến tình trạng sâu răng trở nên nghiêm trọng hơn.
3. Dấu hiệu nhận biết trẻ bị sâu răng
Dấu hiệu và triệu chứng của sâu răng tuỳ thuộc vào mức độ và vị trí sâu. Khi sâu răng mới khởi phát trẻ có thể không có bất kỳ triệu chứng nào. Khi sâu răng tiến triển nặng hơn có thể gặp các dấu hiệu và triệu chứng như:
- Răng đổi màu ở một vài vùng, vài điểm trên bề mặt răng hoặc kẽ răng.
- Đau răng, đau khi ăn nhai hoặc có cơn đau tự phát mà không có nguyên nhân rõ ràng
- Răng nhạy cảm, đau buốt khi ăn uống đồ ngọt, nóng hoặc lạnh hoặc khi có thức ăn giắt vào kẽ răng
- Xuất hiện lỗ sâu trên răng
- Bề mặt, xung quanh lỗ sâu biến đổi sang màu nâu, đen.
- Hơi thở của bé có mùi hôi kéo dài
Từ những lỗ sâu nhỏ không được điều trị kịp thời, sâu răng sẽ diễn biến đến bệnh lý tuỷ răng gây đau đớn kéo dài. Nhiễm trùng thời gian dài có thể lan rộng ra xung quanh chân răng gây áp-xe, viêm tấy vùng mặt. Trường hợp nặng có thể dẫn tới nhiễm trùng huyết gây nguy hiểm tính mạng, điều trị tốn kém nặng nề.
Bên cạnh nguy cơ nhiễm trùng tại chỗ, toàn thân, sâu răng còn là nguyên nhân làm trầm trọng thêm một số bệnh toàn thân. Khoa học chứng minh sâu răng làm tăng nguy cơ viêm nội tâm mạc trên trẻ mắc Tim bẩm sinh, tăng nguy cơ viêm cầu thận, tăng nguy cơ nhiễm trùng dẫn đến tử vong trên trẻ mắc bệnh toàn thân nặng.
4. Cách hạn chế sâu răng ở trẻ
– Bố mẹ nên tạo cho bé thói quen chăm sóc răng miệng đúng cách ngay từ khi mọc răng sữa. Đó là, chải răng 2 lần/ngày, mỗi lần ít nhất 2 phút.
– Vệ sinh răng miệng đúng cách từ lúc trẻ mọc răng sữa đóng vai trò quan trọng và ảnh hưởng đến việc mọc răng vĩnh viễn của trẻ. Vi khuẩn có thể di chuyển từ răng sữa đến răng vĩnh viễn khi đang chuẩn bị mọc bên dưới, cũng như có thể truyền từ cha mẹ sang trẻ. Do đó, cha mẹ cần đánh răng cho bé ngay từ khi bé mọc chiếc răng đầu tiên, để phòng ngừa sâu răng ở trẻ em sau này.
– Lựa chọn và cho bé sử dụng bàn chải đánh răng vừa vặn, thoải mái để có thể chải được mọi bề mặt của răng. Khi trẻ đã có thể tự chải răng, bố mẹ vẫn cần phải duy trì và giám sát thói quen đánh răng của bé cho đến khi bé khoảng 7 tuổi.
– Lựa chọn và sử dụng loại kem đánh răng có lượng fluoride phù hợp với trẻ.
– Kết hợp sử dụng chỉ nha khoa để giúp ngăn chặn việc hình thành mảng bám ở các kẽ răng, giúp phòng ngừa sâu răng ở trẻ em.
– Tập cho bé thói quen uống nước sau mỗi bữa ăn.
– Kết hợp giữa vệ sinh răng miệng đúng cách và chế độ dinh dưỡng hợp lý. Hạn chế cho bé ăn uống các loại thực phẩm có chứa nhiều đường, tinh bột vì đây là những loại thức ăn tạo điều kiện để vi khuẩn phát triển và gây ra nhiều mảng bám hơn.
– Cho bé làm quen và duy trì những loại thực phẩm giàu dinh dưỡng, tốt cho sức khỏe răng miệng như rau củ và trái cây, vì chúng có thể chuyển đổi nước bọt của bé thành chất khoáng, giúp hạn chế tình trạng mảng bám trên răng, phòng ngừa sâu răng ở trẻ em.
– Khi răng mới chớm sâu thì cha mẹ nên đưa trẻ đi trám răng sớm để tránh tình trạng lây qua các răng khác, đồng thời giúp bảo vệ tủy răng của bé, không bị ê buốt khi ăn uống.
Sâu răng là bệnh không thể tự khỏi nhưng hoàn toàn có thể dự phòng và điều trị càng sớm càng tốt. Cha mẹ nên đưa trẻ đến khám răng 6 tháng một lần để kịp thời phát hiện và được tư vấn phương pháp điều trị hợp lý, kịp thời. Việc kiểm soát chế độ ăn, chế độ dinh dưỡng, kiểm soát vệ sinh răng miệng đóng vai trò quan trọng trong dự phòng sâu răng.